Tìm Hiểu Về Chương Trình Express Entry (EE) Là Gì? – Phần 3: Phân Tích Từng Yếu Tố Trong Bảng Điểm CRS
[fusion_builder_container admin_label=”Content” hundred_percent=”no” equal_height_columns=”no” hide_on_mobile=”no” background_position=”left top” background_repeat=”no-repeat” fade=”no” background_parallax=”none” enable_mobile=”no” parallax_speed=”0.3″ video_aspect_ratio=”16:9″ video_loop=”yes” video_mute=”yes” border_style=”solid” padding_bottom=”80px” border_sizes_top=”0px” border_sizes_bottom=”0px” border_sizes_left=”0px” border_sizes_right=”0px” padding_right_medium=”60px” padding_left_medium=”60px” type=”flex”][fusion_builder_row][fusion_builder_column type=”2_3″ type=”2_3″ layout=”2_3″ spacing=”5%” center_content=”no” target=”_self” hide_on_mobile=”no” background_position=”left top” background_repeat=”no-repeat” hover_type=”none” border_style=”solid” border_position=”all” margin_top=”0px” margin_bottom=”40px” animation_direction=”left” animation_speed=”0.1″ last=”false” border_sizes_top=”0px” border_sizes_bottom=”0px” border_sizes_left=”0px” border_sizes_right=”0px” first=”true” spacing_right=”4%” background_blend_mode=”overlay” min_height=”” link=””][fusion_text rule_style=”default” hide_on_mobile=”small-visibility,medium-visibility,large-visibility” sticky_display=”normal,sticky” text_transform=”none” animation_direction=”left” animation_speed=”0.3″]
Tiếp tục chuyên mục “Tìm hiểu về chương trình Express Entry”, bài viết ngày hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau khám phá những yếu tố trong bảng điểm CRS.
[/fusion_text][fusion_imageframe image_id=”5530|full” custom_aspect_ratio=”100″ lightbox=”yes” alt=”EXPRESS ENTRY VÀ 7 CÁCH CẢI THIỆN ĐIỂM” link=”https://bit.ly/2l3jd8A” linktarget=”_blank” hide_on_mobile=”small-visibility,medium-visibility,large-visibility” sticky_display=”normal,sticky” align_medium=”none” align_small=”none” align=”center” style_type=”none” hover_type=”zoomin” caption_style=”off” caption_align_medium=”none” caption_align_small=”none” caption_align=”none” caption_title_tag=”2″ animation_direction=”left” animation_speed=”0.3″ filter_hue=”0″ filter_saturation=”100″ filter_brightness=”100″ filter_contrast=”100″ filter_invert=”0″ filter_sepia=”0″ filter_opacity=”100″ filter_blur=”0″ filter_hue_hover=”0″ filter_saturation_hover=”100″ filter_brightness_hover=”100″ filter_contrast_hover=”100″ filter_invert_hover=”0″ filter_sepia_hover=”0″ filter_opacity_hover=”100″ filter_blur_hover=”0″]https://nat.edu.vn/wp-content/uploads/2022/04/NAT-FB-800-×-534-px.png[/fusion_imageframe][fusion_text rule_style=”default” hide_on_mobile=”small-visibility,medium-visibility,large-visibility” sticky_display=”normal,sticky” text_transform=”none” animation_direction=”left” animation_speed=”0.3″]
Chương trình Express Entry được tính điểm dựa trên Hệ thống xếp hạng toàn diện Comprehensive Ranking System (CRS) với tổng số điểm tối đa là 1200 điểm. Khi điểm số của bạn càng cao thì bạn sẽ có nhiều cơ hội nhận được thư mời ITA (Invitation to Apply) để tham gia đăng ký thường trú Canada.
Bảng điểm CRS được chia thành 3 yếu tố chính:
[/fusion_text][fusion_table fusion_table_type=”1″ fusion_table_rows=”4″ fusion_table_columns=”2″ animation_direction=”left” animation_speed=”0.3″ hide_on_mobile=”small-visibility,medium-visibility,large-visibility”]
Yếu tố | Điểm (tối đa) |
---|---|
Con người
Được chia thành 2 yếu tố nhỏ:
Vợ chồng hoặc bạn đời của đương đơn. |
500 500 460 40 |
Kỹ năng | 100 |
Điểm cộng | 600 |
[/fusion_table][fusion_text rule_style=”default” hide_on_mobile=”small-visibility,medium-visibility,large-visibility” sticky_display=”normal,sticky” text_transform=”none” animation_direction=”left” animation_speed=”0.3″]Mỗi một yếu tố sẽ chia ra thành nhiều thành phần khác nhau và mỗi một thành phần sẽ ứng với một mức điểm riêng biệt. Sau đây là điểm từng yếu tố trong bảng điểm CRS:[/fusion_text][fusion_title title_type=”text” rotation_effect=”bounceIn” display_time=”1200″ highlight_effect=”circle” loop_animation=”off” highlight_width=”9″ highlight_top_margin=”0″ title_link=”off” link_target=”_self” hide_on_mobile=”small-visibility,medium-visibility,large-visibility” sticky_display=”normal,sticky” content_align=”left” size=”2″ text_shadow=”no” text_shadow_blur=”0″ gradient_font=”no” gradient_start_position=”0″ gradient_end_position=”100″ gradient_type=”linear” radial_direction=”center center” linear_angle=”180″ style_type=”default” animation_direction=”left” animation_speed=”0.3″]
1. Tóm tắt tổng điểm tối đa cho mỗi yếu tố của ứng viên
[/fusion_title][fusion_text rule_style=”default” hide_on_mobile=”small-visibility,medium-visibility,large-visibility” sticky_display=”normal,sticky” text_transform=”none” animation_direction=”left” animation_speed=”0.3″]
*Một số thuật ngữ trong bài:
[/fusion_text][fusion_table fusion_table_type=”1″ fusion_table_rows=”4″ fusion_table_columns=”3″ animation_direction=”left” animation_speed=”0.3″ hide_on_mobile=”small-visibility,medium-visibility,large-visibility”]
Thuật ngữ | Viết tắt | Nghĩa |
---|---|---|
Niveaux de compétence linguistique canadiens | NCLC | Tiêu chuẩn được dùng để đánh giá trình độ tiếng Pháp. |
Canadian Language Benchmark | CLB | Tiêu chuẩn để đánh giá trình độ tiếng Anh của người nhập cư. |
National Occupational Classification | NOC | Danh sách tất cả các ngành nghề trong thị trường lao động của Canada. NOC mô tả từng công việc theo loại kỹ năng và mức độ kỹ năng. Đối với mục đích nhập cư, đây là các nhóm công việc chính:
|
[/fusion_table][fusion_title title_type=”text” rotation_effect=”bounceIn” display_time=”1200″ highlight_effect=”circle” loop_animation=”off” highlight_width=”9″ highlight_top_margin=”0″ title_link=”off” link_target=”_self” hide_on_mobile=”small-visibility,medium-visibility,large-visibility” sticky_display=”normal,sticky” content_align=”left” size=”2″ text_shadow=”no” text_shadow_blur=”0″ gradient_font=”no” gradient_start_position=”0″ gradient_end_position=”100″ gradient_type=”linear” radial_direction=”center center” linear_angle=”180″ style_type=”default” animation_direction=”left” animation_speed=”0.3″]
A. Yếu tố con người của đương đơn (Core/human capital)
[/fusion_title][fusion_table fusion_table_type=”1″ fusion_table_rows=”5″ fusion_table_columns=”3″ animation_direction=”left” animation_speed=”0.3″ hide_on_mobile=”small-visibility,medium-visibility,large-visibility”]
Yếu tố | Đương đơn có vợ/chồng hoặc bạn đời | Đương đơn có vợ/chồng hoặc bạn đời |
---|---|---|
Tuổi |
100 | 110 |
Trình độ học vấn | 140 | 150 |
Ngoại ngữ | 150 | 160 |
Kinh nghiệm làm việc tại Canada | 70 | 80 |
[/fusion_table][fusion_title title_type=”text” rotation_effect=”bounceIn” display_time=”1200″ highlight_effect=”circle” loop_animation=”off” highlight_width=”9″ highlight_top_margin=”0″ title_link=”off” link_target=”_self” hide_on_mobile=”small-visibility,medium-visibility,large-visibility” sticky_display=”normal,sticky” content_align=”left” size=”2″ text_shadow=”no” text_shadow_blur=”0″ gradient_font=”no” gradient_start_position=”0″ gradient_end_position=”100″ gradient_type=”linear” radial_direction=”center center” linear_angle=”180″ style_type=”default” animation_direction=”left” animation_speed=”0.3″]B. Yếu tố con người của vợ/chồng hoặc bạn đời của đương đơn (Spouse or common-law partner factors)[/fusion_title][fusion_table fusion_table_type=”1″ fusion_table_rows=”4″ fusion_table_columns=”2″ animation_direction=”left” animation_speed=”0.3″ hide_on_mobile=”small-visibility,medium-visibility,large-visibility”]
Yếu tố | Điểm (tối đa 40 điểm) |
---|---|
Trình độ học vấn | 10 |
Ngoại ngữ | 20 |
Kinh nghiệm làm việc tại Canada | 10 |
[/fusion_table][fusion_text rule_style=”default” hide_on_mobile=”small-visibility,medium-visibility,large-visibility” sticky_display=”normal,sticky” text_transform=”none” animation_direction=”left” animation_speed=”0.3″] => A. Core/human capital + B. Spouse or common-law partner factors = tối đa 500 điểm[/fusion_text][fusion_title title_type=”text” rotation_effect=”bounceIn” display_time=”1200″ highlight_effect=”circle” loop_animation=”off” highlight_width=”9″ highlight_top_margin=”0″ title_link=”off” link_target=”_self” hide_on_mobile=”small-visibility,medium-visibility,large-visibility” sticky_display=”normal,sticky” content_align=”left” size=”2″ text_shadow=”no” text_shadow_blur=”0″ gradient_font=”no” gradient_start_position=”0″ gradient_end_position=”100″ gradient_type=”linear” radial_direction=”center center” linear_angle=”180″ style_type=”default” animation_direction=”left” animation_speed=”0.3″]C. Yếu tố kỹ năng (Transferability factors) (tối đa 100 điểm)[/fusion_title][fusion_table fusion_table_type=”1″ fusion_table_rows=”3″ fusion_table_columns=”2″ animation_direction=”left” animation_speed=”0.3″ hide_on_mobile=”small-visibility,medium-visibility,large-visibility”]
Học vấn | Điểm (tối đa 50 điểm) |
---|---|
Trình độ thành thạo ngoại ngữ (Anh/Pháp) tốt và bằng post-secondary | 50 |
Kinh nghiệm làm việc tại Canada và bằng post-secondary | 50 |
[/fusion_table][fusion_table fusion_table_type=”1″ fusion_table_rows=”3″ fusion_table_columns=”2″ animation_direction=”left” animation_speed=”0.3″ hide_on_mobile=”small-visibility,medium-visibility,large-visibility”]
Kinh nghiệm làm việc nước ngoài | Điểm (tối đa 50 điểm) |
---|---|
Trình độ thành thạo ngoại ngữ tốt (CLB 7 hoặc hơn) và kinh nghiệm làm việc nước ngoài | 50 |
Kinh nghiệm làm việc tại Canada và kinh nghiệm làm việc nước ngoài | 50 |
[/fusion_table][fusion_table fusion_table_type=”1″ fusion_table_rows=”2″ fusion_table_columns=”2″ animation_direction=”left” animation_speed=”0.3″ hide_on_mobile=”small-visibility,medium-visibility,large-visibility”]
Chứng chỉ năng lực (dành cho những người làm việc trong ngành thương mại) | Điểm (tối đa 50 điểm) |
---|---|
Trình độ thành thạo ngoại ngữ tốt và chứng chỉ năng lực | 50 |
[/fusion_table][fusion_text rule_style=”default” hide_on_mobile=”small-visibility,medium-visibility,large-visibility” sticky_display=”normal,sticky” text_transform=”none” animation_direction=”left” animation_speed=”0.3″]=> A. Core/human capital + B. Spouse or common-law partner + C. Transferability factors = Tối đa 600 điểm[/fusion_text][fusion_title title_type=”text” rotation_effect=”bounceIn” display_time=”1200″ highlight_effect=”circle” loop_animation=”off” highlight_width=”9″ highlight_top_margin=”0″ title_link=”off” link_target=”_self” hide_on_mobile=”small-visibility,medium-visibility,large-visibility” sticky_display=”normal,sticky” content_align=”left” size=”2″ text_shadow=”no” text_shadow_blur=”0″ gradient_font=”no” gradient_start_position=”0″ gradient_end_position=”100″ gradient_type=”linear” radial_direction=”center center” linear_angle=”180″ style_type=”default” animation_direction=”left” animation_speed=”0.3″]D. Điểm cộng thêm (Additional points) (tối đa 600 điểm)[/fusion_title][fusion_table fusion_table_type=”1″ fusion_table_rows=”6″ fusion_table_columns=”2″ animation_direction=”left” animation_speed=”0.3″ hide_on_mobile=”small-visibility,medium-visibility,large-visibility”]
Yếu tố | Điểm tối đa cho mỗi yếu tố |
---|---|
Anh/chị/em sống ở Canada (công dân hoặc thường trú) | 15 |
Kỹ năng tiếng Pháp | 50 |
Giáo dục trung học ở Canada | 30 |
Lời mời làm việc | 200 |
Đề cử tỉnh bang | 600 |
[/fusion_table][fusion_text rule_style=”default” hide_on_mobile=”small-visibility,medium-visibility,large-visibility” sticky_display=”normal,sticky” text_transform=”none” animation_direction=”left” animation_speed=”0.3″]=> A. Core/human capital + B. Spouse or common-law partner factors + C. Transferability factors + D. Additional points = Tổng tối đa 1200 điểm[/fusion_text][fusion_title title_type=”text” rotation_effect=”bounceIn” display_time=”1200″ highlight_effect=”circle” loop_animation=”off” highlight_width=”9″ highlight_top_margin=”0″ title_link=”off” link_target=”_self” hide_on_mobile=”small-visibility,medium-visibility,large-visibility” sticky_display=”normal,sticky” content_align=”left” size=”2″ text_shadow=”no” text_shadow_blur=”0″ gradient_font=”no” gradient_start_position=”0″ gradient_end_position=”100″ gradient_type=”linear” radial_direction=”center center” linear_angle=”180″ style_type=”default” animation_direction=”left” animation_speed=”0.3″]2. Phân tích từng yếu tố[/fusion_title][fusion_title title_type=”text” rotation_effect=”bounceIn” display_time=”1200″ highlight_effect=”circle” loop_animation=”off” highlight_width=”9″ highlight_top_margin=”0″ title_link=”off” link_target=”_self” hide_on_mobile=”small-visibility,medium-visibility,large-visibility” sticky_display=”normal,sticky” content_align=”left” size=”2″ text_shadow=”no” text_shadow_blur=”0″ gradient_font=”no” gradient_start_position=”0″ gradient_end_position=”100″ gradient_type=”linear” radial_direction=”center center” linear_angle=”180″ style_type=”default” animation_direction=”left” animation_speed=”0.3″]A. Yếu tố con người của đương đơn (Core/human capital)[/fusion_title][fusion_text rule_style=”default” hide_on_mobile=”small-visibility,medium-visibility,large-visibility” sticky_display=”normal,sticky” text_transform=”none” animation_direction=”left” animation_speed=”0.3″]
- Đối với đương đơn có vợ/chồng hoặc bạn đời: tối đa 460 điểm cho tất cả các yếu tố.
- Đối với đương đơn độc thân: tối đa 500 điểm cho tất cả các yếu tố.
[/fusion_text][fusion_text rule_style=”default” hide_on_mobile=”small-visibility,medium-visibility,large-visibility” sticky_display=”normal,sticky” text_transform=”none” animation_direction=”left” animation_speed=”0.3″]
[/fusion_text][fusion_table fusion_table_type=”1″ fusion_table_rows=”20″ fusion_table_columns=”3″ animation_direction=”left” animation_speed=”0.3″ hide_on_mobile=”small-visibility,medium-visibility,large-visibility”]
Độ tuổi | Đương đơn có vợ/chồng hoặc bạn đời (tối đa 100 điểm) |
Đương đơn độc thân (tối đa 110 điểm) |
---|---|---|
18 tuổi | 90 | 99 |
19 tuổi | 95 | 105 |
20-29 tuổi | 100 | 110 |
30 tuổi | 95 | 105 |
31 tuổi | 90 | 99 |
32 tuổi | 85 | 94 |
33 tuổi | 80 | 88 |
34 tuổi | 75 | 83 |
35 tuổi | 70 | 77 |
36 tuổi | 65 | 72 |
37 tuổi | 60 | 66 |
38 tuổi | 55 | 61 |
39 tuổi | 50 | 55 |
40 tuổi | 45 | 50 |
41 tuổi | 35 | 39 |
42 tuổi | 25 | 28 |
43 tuổi | 15 | 17 |
44 tuổi | 5 | 6 |
45 tuổi trở lên | 0 | 0 |
[/fusion_table][fusion_text rule_style=”default” hide_on_mobile=”small-visibility,medium-visibility,large-visibility” sticky_display=”normal,sticky” text_transform=”none” animation_direction=”left” animation_speed=”0.3″]
[/fusion_text][fusion_table fusion_table_type=”1″ fusion_table_rows=”8″ fusion_table_columns=”3″ animation_direction=”left” animation_speed=”0.3″ hide_on_mobile=”small-visibility,medium-visibility,large-visibility”]
Bằng cấp/chứng chỉ | Đương đơn có vợ/chồng hoặc bạn đời (tối đa 140 điểm) |
Đương đơn độc thân (tối đa 150 điểm) |
---|---|---|
Bằng trung học | 28 | 30 |
Có chứng chỉ/bằng cấp post-secondary Canada (khóa học 1 năm) | 84 | 90 |
Có chứng chỉ/bằng cấp post-secondary Canada trở lên (chương trình đào tạo 2 năm) | 91 | 98 |
Bằng cử nhân hoặc khóa học từ 3 năm trở lên | 112 | 120 |
Có 2 chứng chỉ/bằng cấp trở lên (trong đó phải có 1 chứng chỉ/bằng cấp khóa học 3 năm) | 119 | 128 |
Thạc sĩ | 126 | 135 |
Tiến sĩ | 140 | 150 |
[/fusion_table][fusion_text rule_style=”default” hide_on_mobile=”small-visibility,medium-visibility,large-visibility” sticky_display=”normal,sticky” text_transform=”none” animation_direction=”left” animation_speed=”0.3″]
[/fusion_text][fusion_text rule_style=”default” hide_on_mobile=”small-visibility,medium-visibility,large-visibility” sticky_display=”normal,sticky” text_transform=”none” animation_direction=”left” animation_speed=”0.3″]
Tối đa cho mỗi kỹ năng (nghe, nói, đọc viết):
- 32 điểm với đương đơn có vợ/chồng hoặc bạn đời.
- 34 điểm với đương đơn độc thân.
[/fusion_text][fusion_table fusion_table_type=”1″ fusion_table_rows=”8″ fusion_table_columns=”3″ animation_direction=”left” animation_speed=”0.3″ hide_on_mobile=”small-visibility,medium-visibility,large-visibility”]
Đương đơn có vợ/chồng hoặc bạn đời (tối đa 128 điểm) |
Đương đơn độc thân (tối đa 136 điểm) |
|
---|---|---|
CLB <4 | 0 | 0 |
CLB 5 | 6 | 6 |
CLB 6 | 8 | 9 |
CLB 7 | 16 | 17 |
CLB 8 | 22 | 23 |
CLB 9 | 29 | 31 |
CLB 10 trở lên | 32 | 34 |
[/fusion_table][fusion_text rule_style=”default” hide_on_mobile=”small-visibility,medium-visibility,large-visibility” sticky_display=”normal,sticky” text_transform=”none” animation_direction=”left” animation_speed=”0.3″]
- 6 điểm với đương đơn có vợ/chồng hoặc bạn đời.
- 6 điểm với đương đơn độc thân.
[/fusion_text][fusion_table fusion_table_type=”1″ fusion_table_rows=”5″ fusion_table_columns=”3″ animation_direction=”left” animation_speed=”0.3″ hide_on_mobile=”small-visibility,medium-visibility,large-visibility”]
Đương đơn có vợ/chồng hoặc bạn đời (tối đa 22 điểm) |
Đương đơn độc thân (tối đa 24 điểm) |
|
---|---|---|
CLB <4 | 0 | 0 |
CLB 5 | 1 | 1 |
CLB 6 | 3 | 3 |
CLB 7 | 6 | 6 |
[/fusion_table][fusion_text rule_style=”default” hide_on_mobile=”small-visibility,medium-visibility,large-visibility” sticky_display=”normal,sticky” text_transform=”none” animation_direction=”left” animation_speed=”0.3″]
Kinh nghiệm làm việc tại Canada[/fusion_text][fusion_table fusion_table_type=”1″ fusion_table_rows=”7″ fusion_table_columns=”3″ animation_direction=”left” animation_speed=”0.3″ hide_on_mobile=”small-visibility,medium-visibility,large-visibility”]
Số năm kinh nghiệm làm việc tại Canada | Đương đơn có vợ/chồng hoặc bạn đời (tối đa 70 điểm) |
Đương đơn độc thân (tối đa 80 điểm) |
---|---|---|
<1 năm | 0 | 0 |
1 năm | 35 | 40 |
2 năm | 46 | 53 |
3 năm | 56 | 64 |
4 năm | 63 | 72 |
5 năm trở lên | 70 | 80 |
[/fusion_table][fusion_title title_type=”text” rotation_effect=”bounceIn” display_time=”1200″ highlight_effect=”circle” loop_animation=”off” highlight_width=”9″ highlight_top_margin=”0″ title_link=”off” link_target=”_self” hide_on_mobile=”small-visibility,medium-visibility,large-visibility” sticky_display=”normal,sticky” content_align=”left” size=”2″ text_shadow=”no” text_shadow_blur=”0″ gradient_font=”no” gradient_start_position=”0″ gradient_end_position=”100″ gradient_type=”linear” radial_direction=”center center” linear_angle=”180″ style_type=”default” animation_direction=”left” animation_speed=”0.3″]B. Yếu tố con người của vợ/chồng hoặc bạn đời của đương đơn (Spouse or common-law partner factors) (nếu có)[/fusion_title][fusion_text rule_style=”default” hide_on_mobile=”small-visibility,medium-visibility,large-visibility” sticky_display=”normal,sticky” text_transform=”none” animation_direction=”left” animation_speed=”0.3″]
[/fusion_text][fusion_table fusion_table_type=”1″ fusion_table_rows=”8″ fusion_table_columns=”2″ animation_direction=”left” animation_speed=”0.3″ hide_on_mobile=”small-visibility,medium-visibility,large-visibility”]
Bằng cấp/chứng chỉ | Điểm |
---|---|
Bằng trung học | 2 |
Có chứng chỉ/bằng cấp post-secondary Canada (khóa học 1 năm) | 6 |
Có chứng chỉ/bằng cấp post-secondary Canada trở lên (chương trình đào tạo 2 năm) | 7 |
Bằng cử nhân hoặc khóa học từ 3 năm trở lên | 8 |
Có 2 chứng chỉ/bằng cấp trở lên (trong đó phải có 1 chứng chỉ/bằng cấp khóa học 3 năm) | 9 |
Thạc sĩ | 10 |
Tiến sĩ | 10 |
[/fusion_table][fusion_text rule_style=”default” hide_on_mobile=”small-visibility,medium-visibility,large-visibility” sticky_display=”normal,sticky” text_transform=”none” animation_direction=”left” animation_speed=”0.3″]
[/fusion_text][fusion_table fusion_table_type=”1″ fusion_table_rows=”5″ fusion_table_columns=”2″ animation_direction=”left” animation_speed=”0.3″ hide_on_mobile=”small-visibility,medium-visibility,large-visibility”]
CLB cho từng kỹ năng nghe, nói, đọc, viết | Điểm |
---|---|
CLB <4 | 0 |
CLB 5 hoặc 6 | 1 |
CLB 7 hoặc 8 | 3 |
CLB 9 trở lên | 5 |
[/fusion_table][fusion_text rule_style=”default” hide_on_mobile=”small-visibility,medium-visibility,large-visibility” sticky_display=”normal,sticky” text_transform=”none” animation_direction=”left” animation_speed=”0.3″]
[/fusion_text][fusion_table fusion_table_type=”1″ fusion_table_rows=”7″ fusion_table_columns=”2″ animation_direction=”left” animation_speed=”0.3″ hide_on_mobile=”small-visibility,medium-visibility,large-visibility”]
Số năm kinh nghiệm làm việc tại Canada | Điểm |
---|---|
<1 năm | 0 |
1 năm | 5 |
2 năm | 7 |
3 năm | 8 |
4 năm | 9 |
5 năm trở lên | 10 |
[/fusion_table][fusion_text rule_style=”default” hide_on_mobile=”small-visibility,medium-visibility,large-visibility” sticky_display=”normal,sticky” text_transform=”none” animation_direction=”left” animation_speed=”0.3″]
=> A. Core / human capital + B. Spouse or common-law partner factors = Tối đa 500 điểm.
[/fusion_text][fusion_title title_type=”text” rotation_effect=”bounceIn” display_time=”1200″ highlight_effect=”circle” loop_animation=”off” highlight_width=”9″ highlight_top_margin=”0″ title_link=”off” link_target=”_self” hide_on_mobile=”small-visibility,medium-visibility,large-visibility” sticky_display=”normal,sticky” content_align=”left” size=”2″ text_shadow=”no” text_shadow_blur=”0″ gradient_font=”no” gradient_start_position=”0″ gradient_end_position=”100″ gradient_type=”linear” radial_direction=”center center” linear_angle=”180″ style_type=”default” animation_direction=”left” animation_speed=”0.3″]C. Yếu tố kỹ năng (Transferability factors) (tối đa 100 điểm)[/fusion_title][fusion_text rule_style=”default” hide_on_mobile=”small-visibility,medium-visibility,large-visibility” sticky_display=”normal,sticky” text_transform=”none” animation_direction=”left” animation_speed=”0.3″]
[/fusion_text][fusion_table fusion_table_type=”1″ fusion_table_rows=”5″ fusion_table_columns=”3″ animation_direction=”left” animation_speed=”0.3″ hide_on_mobile=”small-visibility,medium-visibility,large-visibility”]
Có khả năng ngoại ngữ CLB 7 trở lên và có bằng cấp/chứng chỉ | CLB 7 – CLB 9 (tối đa 25 điểm) | Từ CLB 9 trở lên (tối đa 50 điểm) |
---|---|---|
Có chứng chỉ/bằng cấp post-secondary (khóa học 1 năm hoặc dài hơn) | 13 | 25 |
Có 2 chứng chỉ/bằng cấp post-secondary trở lên và ít nhất 1 chứng chỉ/bằng cấp từ chương trình đào tạo từ 3 năm trở lên | 25 | 50 |
Bằng Thạc sĩ hoặc bằng cấp chuyên môn đầu vào trong danh sách được liệt kê ở NOC cấp độ kỹ năng A | 25 | 50 |
Bằng Tiến sĩ | 25 | 50 |
[/fusion_table][fusion_table fusion_table_type=”1″ fusion_table_rows=”5″ fusion_table_columns=”3″ animation_direction=”left” animation_speed=”0.3″ hide_on_mobile=”small-visibility,medium-visibility,large-visibility”]
Có bằng/chứng chỉ post-secondary và số năm kinh nghiệm làm việc tại Canada | 1 năm kinh nghiệm làm việc tại CAD (tối đa 25 điểm) |
2 năm kinh nghiệm tại CAD (tối đa 50 điểm) |
---|---|---|
Có chứng chỉ/bằng cấp post-secondary (khóa học 1 năm) | 13 | 25 |
Có 2 chứng chỉ/bằng cấp post-secondary trở lên và ít nhất 1 chứng chỉ/bằng cấp từ chương trình đào tạo từ 3 năm trở lên | 25 | 50 |
Bằng Thạc sĩ hoặc bằng cấp chuyên môn đầu vào trong danh sách được liệt kê ở NOC cấp độ kỹ năng A | 25 | 50 |
Bằng Tiến sĩ | 25 | 50 |
[/fusion_table][fusion_text rule_style=”default” hide_on_mobile=”small-visibility,medium-visibility,large-visibility” sticky_display=”normal,sticky” text_transform=”none” animation_direction=”left” animation_speed=”0.3″]
[/fusion_text][fusion_table fusion_table_type=”1″ fusion_table_rows=”3″ fusion_table_columns=”3″ animation_direction=”left” animation_speed=”0.3″ hide_on_mobile=”small-visibility,medium-visibility,large-visibility”]
Kinh nghiệm làm việc ngoài Canada (ngôn ngữ) | CLB 7 – CLB 9 (tối đa 25 điểm) |
CLB 9 trở lên (tối đa 50 điểm) |
---|---|---|
1 – 2 năm kinh nghiệm | 13 | 25 |
Từ 3 năm trở lên | 25 | 50 |
[/fusion_table][fusion_table fusion_table_type=”1″ fusion_table_rows=”3″ fusion_table_columns=”3″ animation_direction=”left” animation_speed=”0.3″ hide_on_mobile=”small-visibility,medium-visibility,large-visibility”]
Kinh nghiệm làm việc ngoài Canada (kinh nghiệm làm việc) | 1 năm kinh nghiệm làm việc tại Canada (tối đa 25 điểm) |
2 năm kinh nghiệm làm việc tại Canada (tối đa 50 điểm) |
---|---|---|
1 – 2 năm kinh nghiệm | 13 | 25 |
Từ 3 năm trở lên | 25 | 50 |
[/fusion_table][fusion_table fusion_table_type=”1″ fusion_table_rows=”2″ fusion_table_columns=”3″ animation_direction=”left” animation_speed=”0.3″ hide_on_mobile=”small-visibility,medium-visibility,large-visibility”]
Có bằng/chứng chỉ (trade occupation) (CLB 5 trở lên) | CLB 5 – CLB 7 (tối đa 25 điểm) |
CLB 7 trở lên (tối đa 50 điểm) |
---|---|---|
Có bằng/chứng chỉ (trade occupation) | 25 | 50 |
[/fusion_table][fusion_text rule_style=”default” hide_on_mobile=”small-visibility,medium-visibility,large-visibility” sticky_display=”normal,sticky” text_transform=”none” animation_direction=”left” animation_speed=”0.3″]=> A. Core / human capital + B. Spouse or common-law partner + C. Skill transferability factors= Tối đa 600 điểm. [/fusion_text][fusion_title title_type=”text” rotation_effect=”bounceIn” display_time=”1200″ highlight_effect=”circle” loop_animation=”off” highlight_width=”9″ highlight_top_margin=”0″ title_link=”off” link_target=”_self” hide_on_mobile=”small-visibility,medium-visibility,large-visibility” sticky_display=”normal,sticky” content_align=”left” size=”2″ text_shadow=”no” text_shadow_blur=”0″ gradient_font=”no” gradient_start_position=”0″ gradient_end_position=”100″ gradient_type=”linear” radial_direction=”center center” linear_angle=”180″ style_type=”default” animation_direction=”left” animation_speed=”0.3″]D. Điểm cộng thêm (Additional points) (tối đa 600 điểm)[/fusion_title][fusion_table fusion_table_type=”1″ fusion_table_rows=”9″ fusion_table_columns=”2″ animation_direction=”left” animation_speed=”0.3″ hide_on_mobile=”small-visibility,medium-visibility,large-visibility”]
Yếu tố | Điểm |
---|---|
Có anh hoặc chị là thường trú/công dân Canada và đang sinh sống tại Canada | 15 |
Đạt NCLC 7 trở lên cho từng kỹ năng đối với khả năng tiếng Pháp và đạt CLB 4 trở xuống đối với khả năng tiếng Anh (hoặc không có khả năng tiếng Anh) | 15 |
Đạt NCLC 7 trở lên cho từng kỹ năng đối với khả năng tiếng Pháp và đạt CLB 5 trở xuống đối với khả năng tiếng Anh | 30 |
Post – secondary tại Canada (khóa học 1 – 2 năm) | 15 |
Post – secondary tại Canada (khóa học 3 năm trở lên) | 30 |
Có sẵn công việc – NOC 00 | 200 |
Có sẵn công việc – NOC O, A hoặc B | 50 |
Bảo lãnh bang/ tỉnh bang | 600 |
[/fusion_table][fusion_text rule_style=”default” hide_on_mobile=”small-visibility,medium-visibility,large-visibility” sticky_display=”normal,sticky” text_transform=”none” animation_direction=”left” animation_speed=”0.3″]=> A. Core/human capital + B. Spouse or common-law partner factors + C. Transferability factors + D. Additional points = Tổng tối đa 1200 điểm[/fusion_text][fusion_text rule_style=”default” hide_on_mobile=”small-visibility,medium-visibility,large-visibility” sticky_display=”normal,sticky” text_transform=”none” animation_direction=”left” animation_speed=”0.3″]Việc nắm được số điểm từng phần sẽ giúp bạn tự tin chuẩn bị hồ sơ, cải thiện được điểm số khi đang nằm trong danh sách chờ để nâng cao cơ hội được nhận thư mời. Chúc bạn đạt được điểm số cao và nhận được ITA từ Chính phủ Canada nhé!
Hãy để NAT giúp bạn chinh phục ước mơ của mình![/fusion_text][fusion_text rule_style=”default” hide_on_mobile=”small-visibility,medium-visibility,large-visibility” sticky_display=”normal,sticky” text_transform=”none” animation_direction=”left” animation_speed=”0.3″]—- (còn tiếp)—-
?Cùng đón chờ những phần tiếp theo về chương trình Express Entry tại Fanpage hoặc tại Web
PHẦN 4 – ĐIỀU KIỆN ĐỂ THAM GIA CHƯƠNG TRÌNH CANADIAN EXPERIENCE CLASS (EXPRESS ENTRY)
Điền thông tin tư vấn và đặt lịch hẹn tại đây.
———————-
Xem lại những phần trước của chuyên mục: phần 1, phần 2
Nguồn tham khảo: Thông tin Chính Phủ Canada (ngày 12/04/2022)[/fusion_text][fusion_text rule_style=”default” hide_on_mobile=”small-visibility,medium-visibility,large-visibility” sticky_display=”normal,sticky” animation_direction=”left” animation_speed=”0.3″]
Hãy để NAT Du Học giúp bạn thành công chinh phục ước mơ du học của mình!
———————————-
Hotline: 0932 325 325
Website: https://nat.edu.vn/
Email: [email protected]
Địa chỉ: 105-107 Cô Giang, P.Cô Giang, Q.1, TP.HCM
[/fusion_text][fusion_sharing layout_small=”stacked” layout=”floated” tagline_visibility=”show” tagline=”Chia sẻ ngay!” hide_on_mobile=”small-visibility,medium-visibility,large-visibility” sticky_display=”normal,sticky” stacked_align_small=”center” stacked_align=”flex-start” alignment_small=”space-between” alignment=”flex-end” tagline_placement=”after” separator_border_sizes=”0″ animation_direction=”left” animation_speed=”0.3″ /][/fusion_builder_column][/fusion_builder_row][/fusion_builder_container][fusion_global id=”1589″][fusion_builder_container type=”flex” hundred_percent=”no” equal_height_columns=”no” hide_on_mobile=”small-visibility,medium-visibility,large-visibility” background_position=”center center” background_repeat=”no-repeat” fade=”no” background_parallax=”none” parallax_speed=”0.3″ video_aspect_ratio=”16:9″ video_loop=”yes” video_mute=”yes” border_style=”solid”][fusion_builder_row][fusion_builder_column type=”1_1″ type=”1_1″ layout=”1_1″ background_position=”left top” border_style=”solid” border_position=”all” spacing=”yes” background_repeat=”no-repeat” margin_top=”0px” margin_bottom=”0px” animation_speed=”0.3″ animation_direction=”left” hide_on_mobile=”small-visibility,medium-visibility,large-visibility” center_content=”no” last=”true” hover_type=”none” first=”true” min_height=”” link=””][fusion_text]
[/fusion_text][/fusion_builder_column][/fusion_builder_row][/fusion_builder_container]